Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhức óc
|
tính từ
khó chịu trước tiếng ồn hay sự việc phải suy nghĩ
tiếng búa đe nhức óc
Từ điển Việt - Pháp
nhức óc
|
avoir la tête cassée (par des bruits ou par des paroles ennuyeuses)
des coups répétés de marteau me cassent la tête